Page 995 - KyYeuKyVII
P. 995

Đơn vị tính: Triệu đồng  DỰ TOÁN SAU  ĐIỀU CHỈNH
             Biểu số 02           12.458.869  3.835.092  6.808.512  4.469.925  2.338.587  1.313.665  101.600  400.000  12.297.869  8.307.932  101.600  3.586.615  1.605.585  1.981.030







                  (Kèm theo Nghị quyết số:       /NQ-HĐND ngày 21 /6/2018 của Hội đồng nhân dân tỉnh Lào Cai)









                         DỰ TOÁN  ĐIỀU CHỈNH     1.757.050  424.616  18.769  18.769  1.313.665  1.757.050  1.770.341  -16.613  -69.164  52.551










               CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH TỈNH, HUYỆN NĂM 2018


                         DỰ TOÁN   NĂM 2018  10.701.819  3.410.476  6.789.743  4.469.925  2.319.818  101.600  400.000  10.540.819  6.537.591  101.600  3.603.228  1.674.749  1.928.479










                                                    vay



                                                    phủ



                                                    chính




                                                    lại

                                                    vay



                                                    vốn
                          CHỈ TIÊU                  nguồn          Trong đó: Chi từ nguồn vốn vay lại chính phủ vay nước ngoài








                                                    từ   tư     Chi các nhiệm vụ của ngân sách tỉnh Bổ sung cho ngân sách huyện, thành phố


                               NGÂN SÁCH TỈNH Thu ngân sách tỉnh Thu ngân sách tỉnh theo phân cấp Bổ sung từ ngân sách Trung ương - Bổ sung cân đối - Bổ sung có mục tiêu Thu chuyển nguồn  đầu   động   huy   nước ngoài Thu quản lý qua ngân sách Chi ngân sách tỉnh  - Bổ sung cân đối - Bổ sung có mục tiêu





















                          STT  A  I  1  2        3  Thu   4  5  II  1     2
   990   991   992   993   994   995   996   997   998   999   1000